Diễn biến trong tháng 7 của tiền Việt Nam so với các ngoại tệ chính

Diễn biến trong tháng 7 của tiền Việt Nam so với các ngoại tệ chính

Đồng Việt Nam (VND) đã thể hiện sức chống chịu và tăng giá một cách đáng kể so với tất cả các cặp tiền tệ lớn trong giai đoạn hai tuần từ ngày 1-13 tháng 7 năm 2025, trong bối cảnh có những thay đổi quan trọng về thương mại toàn cầu và dịch chuyển kinh tế khu vực.

Bài phân tích của Viet News UK tổng hợp các nguồn nghiên cứu, thông tin chuyên ngành để đánh giá chuyển động của VND so với USD, EUR, GBP, và JPY trong bối cảnh các hiệp định thương mại gần đây, chính sách kinh tế và động lực thị trường liên quan. 

Tóm tắt: Đồng Việt Nam Tăng giá

Đồng Việt Nam đã tăng giá so với cả bốn loại tiền tệ lớn được phân tích trong giai đoạn từ ngày 1-13 tháng 7 năm 2025, với mức tăng đáng kể nhất được ghi nhận so với đồng Yên Nhật (-2,15%) và Bảng Anh (-1,87%), tiếp theo là đồng Euro (-1,02%) và một sự tăng giá khiêm tốn so với Đô la Mỹ (-0,08%) [1][2][3][4]. Diễn biến này phản ánh các nền tảng kinh tế vững chắc của Việt Nam, các cuộc đàm phán thương mại thành công, và vị thế chiến lược của đất nước giữa những bất ổn thương mại toàn cầu.

Biểu đồ phần trăm thay đổi cho thấy Đồng Việt Nam tăng giá so với tất cả các đồng tiền lớn trong giai đoạn 1-13 tháng 7 năm 2025.
Biểu đồ phần trăm thay đổi cho thấy Đồng Việt Nam tăng giá so với tất cả các đồng tiền lớn trong giai đoạn 1-13 tháng 7 năm 2025.

Phân tích Diễn biến của VND theo Từng Cặp Tiền tệ

USD/VND: Ổn định trong Bối cảnh Đàm phán Hiệp định Thương mại

Đồng Việt Nam cho thấy sự ổn định tương đối so với Đô la Mỹ, chỉ tăng giá nhẹ 0,08% trong giai đoạn hai tuần. Tỷ giá hối đoái dao động trong khoảng từ 26.201 VNĐ đổi một USD (đỉnh điểm vào ngày 3 tháng 7) đến 26.110 VNĐ đổi một USD (cuối giai đoạn) [5][4]. Sự ổn định này diễn ra trong các cuộc đàm phán thương mại quan trọng giữa Mỹ và Việt Nam, và đạt đến đỉnh điểm với hiệp định thương mại ngày 2 tháng 7 năm 2025, trong đó Mỹ đồng ý áp thuế 20% lên hàng hóa Việt Nam thay vì mức 46% bị đe dọa ban đầu [6][7].

Sự tăng giá tương đối khiêm tốn của VND so với USD phản ánh sự lạc quan thận trọng của thị trường về thỏa thuận thương mại, đồng thời thừa nhận những bất ổn đang diễn ra về các chi tiết thực thi, đặc biệt là liên quan đến định nghĩa hàng hóa “trung chuyển” bị áp mức thuế 40% [8][9].

EUR/VND: Tăng giá ở Mức vừa phải trong Bối cảnh Kinh tế EU

Đồng Việt Nam đã tăng giá 1,02% so với đồng Euro trong giai đoạn này, với tỷ giá di chuyển từ 30.846 VNĐ đổi một EUR xuống còn 30.530 VNĐ đổi một EUR [10][3]. Diễn biến này diễn ra trong bối cảnh lạm phát của EU tăng lên 2,0% vào tháng 6 năm 2025, đạt mục tiêu của Ngân hàng Trung ương châu Âu, và nhiều chính sách kinh tế khác của EU [11][12].

Cam kết liên tục của EU trong việc tăng cường quan hệ thương mại với Việt Nam đã được thể hiện qua các chuyến thăm cấp cao đã được lên kế hoạch, bao gồm chuyến đi sắp tới của Chủ tịch Ủy ban châu Âu Ursula von der Leyen đến Việt Nam để làm sâu sắc thêm quan hệ đối tác kinh tế và khám phá hợp tác về khoáng sản thiết yếu [13]. Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), có hiệu lực từ tháng 8 năm 2020, tiếp tục loại bỏ 99% thuế quan giữa hai bên, tạo ra một nền tảng ổn định cho quan hệ thương mại [14][15].

GBP/VND: Tăng giá Đáng kể trong Bối cảnh Thách thức Kinh tế của Anh

Đồng Việt Nam đã thể hiện sự tăng giá mạnh mẽ nhất so với Bảng Anh, tăng 1,87% từ 35.911 VNĐ đổi một GBP xuống còn 35.240 VNĐ đổi một GBP [1][16]. Biến động đáng kể này xảy ra khi Vương quốc Anh đối mặt với những khó khăn kinh tế, bao gồm lạm phát vẫn ở mức cao 3,4% vào tháng 5 năm 2025 và tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4,6% [17][18][19].

Mối quan hệ thương mại Anh-Việt Nam vẫn vững mạnh bất chấp những thách thức này, với tổng kim ngạch thương mại đạt 8,1 tỷ Bảng Anh vào năm 2024, tăng 18,1% so với năm trước [20]. Hiệp định Thương mại Tự do Anh-Việt Nam và việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), mà Anh đã gia nhập, tiếp tục mang lại ưu đãi cho hàng xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường Anh [21][22].

JPY/VND: Tăng giá Mạnh nhất so với đồng Yên

Đồng Việt Nam ghi nhận mức tăng giá đáng kể nhất so với đồng Yên Nhật, mạnh lên 2,15% với tỷ giá di chuyển từ 181,0 VNĐ đổi một JPY xuống còn 177,1 VNĐ đổi một JPY [23][24]. Diễn biến này phản ánh cả sức mạnh kinh tế của Việt Nam và những thách thức tương đối trong nền kinh tế Nhật Bản.

Các Nền tảng Kinh tế Hỗ trợ Sức mạnh của VND

Nền kinh tế Việt Nam Tăng trưởng Mạnh mẽ

Các yếu tố kinh tế cơ bản của Việt Nam là nền tảng vững chắc cho sự tăng giá của VND. Đất nước đã đạt được tốc độ tăng trưởng GDP vượt trội 7,52% trong nửa đầu năm 2025, đánh dấu tốc độ tăng trưởng nửa đầu năm cao nhất kể từ năm 2011 [25][26]. Thành tích này được thúc đẩy bởi:

  • Sản xuất công nghiệp tăng 8,33%, đóng góp 42,20% vào tăng trưởng chung
  • Ngành dịch vụ mở rộng 8,14%, đóng góp 52,21% vào tăng trưởng
  • Nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,84%, đóng góp 5,59% [26]

Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt 21,51 tỷ USD trong nửa đầu năm 2025, tăng 32,6% so với cùng kỳ năm trước, với vốn FDI giải ngân đạt 11,72 tỷ USD, tăng 8,1% so với cùng kỳ [25]. Dòng vốn đầu tư mạnh mẽ này thể hiện sự tin tưởng của quốc tế vào triển vọng kinh tế của Việt Nam.

Quản lý Lạm phát và Chính sách Tiền tệ

Việt Nam đã thành công trong việc kiểm soát lạm phát với Chỉ số Giá Tiêu dùng (CPI) tăng 3,22% so với cùng kỳ năm trước trong quý đầu tiên của năm 2025, vẫn ở mức có thể quản lý được [25]. Chính sách tiền tệ linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã hỗ trợ tăng trưởng kinh tế đồng thời duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái [27].

Bối cảnh Khu vực và Toàn cầu

Diễn biến Kinh tế EU

Tình hình kinh tế của Liên minh châu Âu vào tháng 7 năm 2025 có một số diễn biến quan trọng ảnh hưởng đến cặp tỷ giá EUR/VND:

  • Lạm phát khu vực đồng Euro đạt chính xác 2,0% vào tháng 6 năm 2025, đúng mục tiêu của ECB [11][12]
  • Sự chuẩn bị của Bulgaria để gia nhập Khu vực đồng Euro vào ngày 1 tháng 1 năm 2026 đã được hoàn tất với việc Hội đồng thông qua các văn bản pháp lý cần thiết [28]
  • Các biện pháp tài trợ quốc phòng đã được kích hoạt theo Hiệp ước Ổn định và Tăng trưởng cho 15 quốc gia thành viên [28]

Thách thức Kinh tế của Anh

Vương quốc Anh phải đối mặt với áp lực kinh tế liên tục trong giai đoạn phân tích:

  • Lạm phát vẫn ở mức cao 3,4% vào tháng 5 năm 2025, cao hơn nhiều so với mục tiêu 2% của Ngân hàng Anh [17][18]
  • Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 4,6% trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2025, là mức cao nhất trong bốn năm [29][19]
  • Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Anh vẫn tập trung vào việc đưa lạm phát trở lại mục tiêu [30]

Môi trường Kinh tế Nhật Bản

Tình hình kinh tế của Nhật Bản đã góp phần làm cho đồng JPY yếu đi so với VND, với các yếu tố toàn cầu bao gồm căng thẳng thương mại và sự khác biệt trong chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến diễn biến của đồng yên so với nhiều cặp tiền tệ khác.

Tác động của Chính sách Thương mại và Các Diễn biến Chiến lược

Tác động của Hiệp định Thương mại Mỹ-Việt Nam

Thỏa thuận thương mại mang tính bước ngoặt giữa Mỹ và Việt Nam được công bố vào ngày 2 tháng 7 năm 2025, là một thành tựu ngoại giao quan trọng của Việt Nam [6][7]. Các điều khoản chính bao gồm:

  • Thuế cơ bản 20% đối với hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ (giảm từ mức 46% bị đe dọa)
  • Thuế 40% đối với hàng hóa được coi là “trung chuyển” qua Việt Nam
  • Thuế suất bằng không đối với hàng xuất khẩu của Mỹ sang Việt Nam
  • Cam kết mở cửa thị trường cho các sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp của Mỹ [8][9]

Tuy nhiên, có các báo cáo cho thấy căng thẳng đã nảy sinh về các điều khoản cuối cùng, với việc Việt Nam được cho là đã kỳ vọng mức thuế suất thấp hơn, điều này cho thấy sự phức tạp của các cuộc đàm phán thương mại [31].

Quan hệ Đối tác Chiến lược EU-Việt Nam

Mối quan hệ EU-Việt Nam tiếp tục được làm sâu sắc hơn qua nhiều kênh:

  • Kim ngạch thương mại đạt 67 tỷ Euro vào năm 2024, đưa Việt Nam trở thành đối tác thương mại lớn nhất của EU trong khối ASEAN [15]
  • Các cuộc thảo luận về hợp tác khoáng sản thiết yếu đang tiến triển, với Việt Nam là nhà sản xuất vonfram lớn thứ hai thế giới [13]
  • Các biện pháp bảo hộ đầu tư đang được thúc đẩy với 18 quốc gia thành viên EU đã phê chuẩn hiệp định tính đến tháng 6 năm 2024 [15]

Tăng cường Hợp tác Anh-Việt Nam

Quan hệ đối tác Anh-Việt Nam được hưởng lợi từ nhiều khuôn khổ thương mại:

  • Thương mại song phương đạt 8,1 tỷ Bảng Anh vào năm 2024, với Anh là đối tác thương mại lớn thứ 35 của Việt Nam [20]
  • Tư cách thành viên CPTPP mang lại thêm ưu đãi, với việc Anh loại bỏ 94,4% dòng thuế cho Việt Nam [22]
  • Dòng vốn đầu tư vẫn đáng kể với tổng vốn FDI của Anh tại Việt Nam đạt 1,3 tỷ Bảng Anh [20]
Xu hướng tỷ giá Đồng Việt Nam so với các đồng tiền lớn trong giai đoạn 1-13 tháng 7 năm 2025, cho thấy VND tăng giá so với tất cả các cặp tiền tệ.
Xu hướng tỷ giá Đồng Việt Nam so với các đồng tiền lớn trong giai đoạn 1-13 tháng 7 năm 2025, cho thấy VND tăng giá so với tất cả các cặp tiền tệ.

Triển vọng Thị trường và Đánh giá Rủi ro

Các Yếu tố Tích cực Hỗ trợ VND

Một số yếu tố hỗ trợ cho sức mạnh của VND trong thời gian tới:

  • Quỹ đạo tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ với mục tiêu của chính phủ là 8% cho năm 2025
  • Dòng vốn FDI dồi dào thể hiện sự tin tưởng của quốc tế
  • Thị trường xuất khẩu đa dạng giúp giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ đối tác thương mại nào
  • Các chính sách kinh tế vĩ mô ổn định duy trì niềm tin của nhà đầu tư

Các Yếu tố Rủi ro Tiềm ẩn

Những rủi ro chính có thể ảnh hưởng đến diễn biến của VND bao gồm:

  • Sự không chắc chắn trong chính sách thương mại của Mỹ liên quan đến định nghĩa và việc thực thi quy định về hàng hóa trung chuyển
  • Căng thẳng thương mại toàn cầu có thể ảnh hưởng đến nhu cầu xuất khẩu
  • Bất ổn kinh tế khu vực ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư
  • Những thay đổi trong chính sách trong nước có thể làm thay đổi các nền tảng kinh tế

Ý nghĩa Chiến lược đối với các Bên liên quan

Đối với các Nhà xuất khẩu Việt Nam

Việc VND tăng giá mang lại cả cơ hội và thách thức:

  • Sức mua được cải thiện đối với nguyên liệu đầu vào và thiết bị nhập khẩu
  • Áp lực tiềm tàng lên biên lợi nhuận do sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu giảm
  • Cần cải thiện năng suất để duy trì thị phần
  • Cơ hội đa dạng hóa thị trường ra ngoài các đối tác truyền thống

Đối với các Nhà đầu tư Quốc tế

Những diễn biến hiện tại cho thấy triển vọng đầu tư hấp dẫn:

  • Nền tảng kinh tế vững chắc hỗ trợ tăng trưởng dài hạn
  • Cam kết của chính phủ đối với cải cách thể chế và phát triển cơ sở hạ tầng
  • Vị trí chiến lược trong thị trường ASEAN đang phát triển
  • Môi trường kinh doanh được cải thiện với các cải cách quy định đang diễn ra

Đối với các Đối tác Thương mại

Bối cảnh thương mại đang thay đổi đòi hỏi các chiến lược thích ứng:

  • Các đối tác EU có thể tận dụng lợi ích từ FTA hiện có và khám phá các lĩnh vực hợp tác mới
  • Các doanh nghiệp Anh nên tối đa hóa cơ hội từ CPTPP và FTA song phương
  • Các công ty Mỹ phải điều hướng các cấu trúc thuế quan mới đồng thời khám phá các lợi ích về tiếp cận thị trường
  • Các công ty Nhật Bản có thể hưởng lợi từ tỷ giá hối đoái cạnh tranh của Việt Nam cho các khoản đầu tư

Kết luận: Việc VND Tăng giá Phản ánh Sức bật Kinh tế

Việc Đồng Việt Nam tăng giá trên diện rộng so với tất cả các đồng tiền lớn trong giai đoạn 1-13 tháng 7 năm 2025 phản ánh nền tảng kinh tế vững chắc, chính sách ngoại giao thương mại thành công và vị thế chiến lược của đất nước trong một môi trường toàn cầu không chắc chắn. Với tăng trưởng GDP vượt kỳ vọng, dòng vốn FDI mạnh mẽ và việc điều hướng thành công các cuộc đàm phán thương mại phức tạp, Việt Nam đã thể hiện sức bật kinh tế đáng nể.

Diễn biến khác biệt giữa các cặp tiền tệ—với mức tăng mạnh nhất so với JPY và GBP, tăng giá vừa phải so với EUR và ổn định so với USD—phản ánh cả sức mạnh kinh tế của Việt Nam và các điều kiện kinh tế khác nhau ở các nước đối tác. Việc kết thúc thành công hiệp định thương mại Mỹ-Việt Nam, bất chấp những thách thức trong việc thực thi, là một thành tựu quan trọng trong việc đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường, trong khi mối quan hệ ngày càng được củng cố với EU và Anh mang lại lợi ích về đa dạng hóa.

Trong tương lai, việc tiếp tục tập trung vào cải thiện năng suất, đa dạng hóa kinh tế và cải cách thể chế sẽ rất quan trọng để duy trì sức mạnh của VND và đà tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Khả năng của đất nước trong việc cân bằng các mối quan hệ với các cường quốc lớn trong khi theo đuổi lợi ích kinh tế của mình đã đặt Việt Nam vào một vị thế tốt để tiếp tục tăng trưởng và ổn định tiền tệ trong một môi trường toàn cầu ngày càng phức tạp.

nguyen pavel

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *