Vì sao giá vàng tại Việt Nam ‘tăng phi thường’?

Vì sao giá vàng tại Việt Nam ‘tăng phi thường’?

Thị trường vàng Việt Nam đã chứng kiến một đợt tăng giá chưa từng có vào năm 2025, với giá trong nước tăng vọt gần 59% tính từ đầu năm, vượt xa mức tăng 39% của giá vàng toàn cầu.

Sự bùng nổ giá đáng kinh ngạc này đã biến Việt Nam thành một trong những thị trường vàng đắt đỏ nhất thế giới, với giá trong nước hiện cao hơn đến 37% so với các mốc chuẩn quốc tế. Hiện tượng này phản ánh một “cơn bão hoàn hảo” của các thay đổi chính sách tiền tệ, biến động tiền tệ và cải cách cơ cấu thị trường đã định hình lại hoạt động giao dịch kim loại quý trên khắp Đông Nam Á.

So sánh giá vàng Việt Nam so với giá vàng toàn cầu, cho thấy mức tăng đột biến 59% tại thị trường Việt Nam
So sánh giá vàng Việt Nam so với giá vàng toàn cầu, cho thấy mức tăng đột biến 59% tại thị trường Việt Nam

Thị trường Vàng Toàn cầu Đạt Mức Cao Lịch sử

Hiệu suất Giá Phá Kỷ lục

Thị trường vàng toàn cầu đã trải qua đợt tăng giá mạnh mẽ nhất trong hơn một thập kỷ, với giá vàng giao ngay đạt mức cao nhất mọi thời đại là 3.650 USD/ounce vào tháng 9 năm 2025. Đây là mức tăng đáng kể 38,8% so với đầu năm, khi vàng được giao dịch quanh mức 2.630 USD/ounce. Diễn biến của kim loại quý này đã liên tục gây bất ngờ cho các nhà phân tích, những người đã nhiều lần điều chỉnh dự báo của mình theo hướng tăng trong suốt năm 2025 [1][2].

Các tổ chức tài chính lớn đã điều chỉnh đáng kể các dự báo của họ. Goldman Sachs đã cập nhật dự báo cuối năm 2025 lên 3.700 USD/ounce, với lý do nhu cầu mạnh mẽ từ các ngân hàng trung ương và các quỹ ETF, và các kịch bản lạc quan hơn cho rằng giá có thể đạt 4.500 USD vào cuối năm hoặc 4.000 USD vào giữa năm 2026. J.P. Morgan Research dự đoán giá vàng trung bình sẽ ở mức 3.675 USD trong quý 4 năm 2025, trong khi các nhà phân tích của BullionVault và LBMA dự báo giá trung bình dao động từ giữa 3.000 USD đến mức cao nhất là 3.679 USD [1].

Chính sách của Cục Dự trữ Liên bang là Chất xúc tác Chính

Động lực chính đằng sau hiệu suất phi thường của vàng là những kỳ vọng ngày càng tăng về việc Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất. Sau những tín hiệu ôn hòa của Jerome Powell tại hội nghị chuyên đề Jackson Hole vào tháng 8 năm 2025, những người tham gia thị trường đã thay đổi đáng kể kỳ vọng của họ. Việc Chủ tịch Fed thừa nhận những rủi ro gia tăng về việc làm và tình hình kinh tế đầy thách thức đã đánh dấu một sự thay đổi đáng chú ý so với lập trường tập trung vào lạm phát trước đây của ngân hàng trung ương [3][4].

Hiện tại, các nhà giao dịch ước tính có 90% khả năng sẽ có một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 9 năm 2025, với một số người còn dự đoán khả năng giảm 50 điểm cơ bản. Sự thay đổi trong kỳ vọng chính sách tiền tệ này đặc biệt có lợi cho vàng, vốn không trả lãi và trở nên tương đối hấp dẫn hơn khi các tài sản sinh lãi mang lại lợi nhuận giảm dần [5][4][6].

Động lực Đặc biệt của Thị trường Vàng Việt Nam

Mức Tăng giá Trong nước Chưa từng có

Thị trường vàng Việt Nam đã ghi nhận mức tăng giá còn ngoạn mục hơn cả thị trường toàn cầu, với vàng miếng SJC—chuẩn mực trong nước—đạt 135,1 triệu đồng/lượng vào tháng 9 năm 2025, tương đương mức tăng đáng kinh ngạc 58,9% so với đầu năm [5].

Để dễ hình dung, một lượng vàng SJC (37,5 gram hay 1,2 ounce) hiện có giá khoảng 5.117 USD, tạo nên một trong những thị trường vàng đắt đỏ nhất thế giới [7].

Quỹ đạo giá đã tăng không ngừng, với vàng liên tục lập kỷ lục mới trong suốt tháng 8 và tháng 9 năm 2025. Vào ngày 2 tháng 9, giá vàng miếng SJC đã tăng 2,8 triệu đồng lên 133,4 triệu đồng/lượng, với chênh lệch mua-bán ổn định ở mức 1,5 triệu đồng. Đà tăng tiếp tục kéo dài đến đầu tháng 9, với giá đạt 133,9 triệu đồng/lượng vào ngày 5 tháng 9 [8][7].

Chênh lệch lớn so với giá quốc tế

Có lẽ điều nổi bật nhất là mức chênh lệch khổng lồ mà vàng Việt Nam có được so với giá quốc tế. Khi quy đổi giá vàng toàn cầu theo tỷ giá chính thức, vàng SJC trong nước giao dịch cao hơn giá quốc tế hơn 20 triệu đồng/lượng—mức chênh lệch khoảng 37%. Mức chênh lệch này vượt xa đáng kể mục tiêu 1-2% của chính phủ, cho thấy sự mất cân đối cơ cấu trong thị trường vàng Việt Nam [9][10].

Trên thị trường không chính thức, mức chênh lệch còn lớn hơn, với giá vàng miếng SJC được giao dịch lên tới 135 triệu đồng/lượng. Khoảng cách đáng kể này phản ánh sự tương tác phức tạp của các hạn chế về nguồn cung, khung pháp lý và nhu cầu trong nước mạnh mẽ đặc trưng cho hệ sinh thái vàng độc đáo của Việt Nam [7].

Các yếu tố cấu trúc thúc đẩy nhu cầu vàng tại Việt Nam

Nền tảng văn hóa và kinh tế

Nhu cầu vàng đặc biệt của Việt Nam bắt nguồn từ truyền thống văn hóa sâu sắc và các nhu cầu kinh tế. Khoảng 30% hộ gia đình Việt Nam giữ vàng như một phần trong chiến lược tiết kiệm và bảo toàn tài sản. Sự yêu thích vàng về mặt văn hóa này được củng cố trong các sự kiện quan trọng của cuộc đời như đám cưới, lễ hội và các giai đoạn bất ổn kinh tế, tạo ra một nền tảng nhu cầu có cấu trúc hỗ trợ mức giá ngay cả trong thời kỳ biến động của thị trường toàn cầu [11][12].

Sở thích coi vàng là một công cụ lưu trữ giá trị đã được khuếch đại bởi các điều kiện kinh tế vĩ mô gần đây. Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam đạt 3,22% so với cùng kỳ năm trước trong nửa đầu năm 2025, với chi phí y tế và nhà ở lần lượt đóng góp 14,4% và 5,11% vào áp lực lạm phát. Trong bối cảnh đó, vàng vừa là một công cụ phòng ngừa sự xói mòn tiền tệ vừa là biện pháp bảo vệ chống lại chi phí sinh hoạt ngày càng tăng [11].

Áp lực Mất giá của Tiền tệ

Sự suy yếu của đồng Việt Nam là một động lực quan trọng thúc đẩy nhu cầu vàng trong nước. Đồng VND đã mất giá 4,37% so với đô la Mỹ trong năm 2025, với tỷ giá trung tâm chính thức đạt 25.177 VND/USD trong khi tỷ giá thị trường không chính thức chạm mức 26.390 VND/USD. Khoảng cách 4,6% giữa tỷ giá chính thức và không chính thức, được khuếch đại bởi các biện pháp can thiệp của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và hoạt động của thị trường chợ đen, đã trực tiếp làm tăng chi phí nhập khẩu vàng, vốn được định giá bằng USD [11][13].

Sự mất giá của tiền tệ đã biến vàng thành một tài sản có hai mục đích đối với các nhà đầu tư Việt Nam: một công cụ lưu trữ giá trị chống lại sự xói mòn tiền tệ và một biện pháp phòng ngừa lạm phát. Với việc đồng VND tiếp tục suy yếu, các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên vàng vật chất hơn là nắm giữ tiền mặt, tạo ra một chu kỳ nhu cầu tự củng cố hỗ trợ cho mức giá cao [11].

Thay đổi chính sách: chấm dứt độc quyền của nhà nước

Nghị định 232: Tự do hóa Thị trường Vàng

Trong một thay đổi chính sách mang tính bước ngoặt, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị định 232/2025/NĐ-CP vào ngày 26 tháng 8 năm 2025, chính thức chấm dứt độc quyền nhà nước về sản xuất vàng miếng đã được áp dụng từ năm 2012. Nghị định này bãi bỏ Khoản 3, Điều 4 của Nghị định 24, loại bỏ quyền kiểm soát độc quyền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đối với sản xuất vàng miếng, xuất khẩu vàng nguyên liệu và nhập khẩu vàng nguyên liệu để sản xuất vàng miếng [14][15].

Khung pháp lý mới chuyển từ hệ thống độc quyền sang chế độ cấp phép, cho phép các doanh nghiệp và ngân hàng thương mại đủ điều kiện tham gia sản xuất vàng miếng dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước. Để đủ điều kiện, các doanh nghiệp phải có vốn điều lệ tối thiểu 1.000 tỷ đồng (38 triệu USD), trong khi các ngân hàng thương mại cần có vốn 50.000 tỷ đồng (1,9 tỷ USD). Những yêu cầu nghiêm ngặt này đảm bảo chỉ những tổ chức có tiềm lực tài chính vững mạnh mới có thể tham gia thị trường [16][14].

Nghị định cũng đưa ra các quy định toàn diện bao gồm các hoạt động kinh doanh vàng, bao gồm sản xuất và gia công vàng trang sức, kinh doanh vàng miếng, xuất nhập khẩu vàng, kinh doanh vàng trên tài khoản và các công cụ phái sinh vàng. Việc mở rộng các hoạt động được phép này tạo ra cơ hội mới cho những người tham gia thị trường và có khả năng tăng tính thanh khoản chung của thị trường [15].

Tác động tức thì và ý nghĩa lâu dài

Việc công bố Nghị định 232 trùng với sự biến động giá tức thì trên thị trường vàng Việt Nam. Vào ngày 26 tháng 8, ngày nghị định được ban hành, giá vàng miếng SJC được niêm yết ở mức 125,7 triệu đồng/lượng (bán ra) và 127,7 triệu đồng/lượng (mua vào), là mức giá cao nhất trong lịch sử tại thời điểm đó [15].

Tuy nhiên, sự tăng giá ngắn hạn phản ánh sự không chắc chắn ban đầu của thị trường hơn là những thay đổi cơ bản về cung-cầu. Nghị định được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực về lâu dài đối với thị trường vàng trong nước bằng cách tăng số lượng các đơn vị cung cấp và có khả năng thu hẹp khoảng cách giữa giá trong nước và giá quốc tế. Sự cạnh tranh lớn hơn và việc nhập khẩu được điều tiết có thể giúp ổn định mức chênh lệch giá đồng thời cải thiện mạng lưới phân phối và tính thanh khoản của thị trường [14].

Các nhà quan sát trong ngành lưu ý rằng mặc dù thay đổi chính sách là đáng kể, thị trường vàng Việt Nam sẽ tiếp tục hoạt động theo cơ chế “mua đâu bán đó” độc đáo của mình, cùng với tâm lý tích trữ vàng đã ăn sâu trong người tiêu dùng châu Á và vị thế lâu đời của thương hiệu SJC. Do đó, các yếu tố tâm lý và vấn đề nguồn cung có thể sẽ tiếp tục là những ảnh hưởng chính đến giá vàng trong nước trong thời gian tới [14].

Kinh tế Toàn cầu và Căng thẳng Địa chính trị

Xu hướng mua vàng của các Ngân hàng Trung ương

Việc các ngân hàng trung ương toàn cầu mua vàng đã cung cấp sự hỗ trợ quan trọng cho giá vàng trong suốt năm 2025. Theo dữ liệu của Hội đồng Vàng Thế giới, các ngân hàng trung ương đã tiếp tục chiến lược tích lũy vàng của mình, với một số quốc gia đã mở rộng đáng kể dự trữ của họ. Nhu cầu từ các tổ chức này phản ánh một xu hướng rộng lớn hơn về việc đa dạng hóa khỏi các tài sản bằng đô la Mỹ trong bối cảnh bất ổn địa chính trị và lo ngại về sự ổn định của tiền tệ [17].

Mức tăng dự trữ vàng của các ngân hàng trung ương từ tháng 12 năm 2023 đến tháng 12 năm 2024, cho thấy những người mua hàng đầu theo tấn và tỷ lệ tăng trưởng.
Mức tăng dự trữ vàng của các ngân hàng trung ương từ tháng 12 năm 2023 đến tháng 12 năm 2024, cho thấy những người mua hàng đầu theo tấn và tỷ lệ tăng trưởng.

Trung Quốc tiếp tục dẫn đầu nhu cầu vàng toàn cầu với 115 tấn trong quý 2 năm 2025, trong khi Ấn Độ có sự tăng trưởng tích cực, nâng tổng lượng dự trữ lên 46 tấn. Ở châu Âu, Ba Lan âm thầm nhập vàng với con số kỷ lục để đề phòng các biến đội địa chính trị, chiến tranh ngay sát nách. Trong khu vực ASEAN, giá vàng cao và bất ổn chính trị-xã hội đã thúc đẩy sự gia tăng mạnh mẽ trong nhu cầu đầu tư vàng, mặc dù Việt Nam là một ngoại lệ với nhu cầu quý 2 giảm 20% so với cùng kỳ năm trước xuống còn 9 tấn, ngay cả khi giá trị đầu tư tăng 12% lên 997 triệu USD do giá cao hơn [17].

Rủi ro Địa chính trị

Căng thẳng địa chính trị đã góp phần hỗ trợ thêm cho giá vàng trong suốt năm 2025. Cuộc xung đột Nga-Ukraine đang diễn ra, căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn và những lo ngại rộng lớn hơn về sự ổn định kinh tế toàn cầu đã duy trì sức hấp dẫn của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn. Những yếu tố này tạo ra cái mà các nhà phân tích mô tả là “phí bảo hiểm rủi ro địa chính trị” hỗ trợ cho mức giá cao ngay cả trong những giai đoạn mà các yếu tố cơ bản khác có thể cho thấy sự củng cố [18][4].

Kim loại quý này đã được hưởng lợi từ vị thế là một tài sản không có rủi ro đối tác trong các giai đoạn bất ổn của hệ thống tài chính. Khi các thị trường truyền thống đối mặt với sự biến động, vàng tiếp tục thu hút cả các nhà đầu tư cá nhân và các tổ chức lớn đang tìm kiếm sự đa dạng hóa danh mục đầu tư và bảo toàn tài sản [18].

Triển vọng thị trường và cơ hội đầu tư

Dự báo giá ngắn hạn

Nhìn về phía trước trong phần còn lại của năm 2025, vàng dường như có vị thế để tiếp tục duy trì sức mạnh, mặc dù có thể với tốc độ tăng trưởng vừa phải hơn. Goldman Sachs dự báo vàng có thể đạt 3.700 USD/ounce vào cuối năm, với khả năng tăng lên 4.500 USD trong các kịch bản lạc quan hơn. Dự báo của J.P. Morgan là 3.675 USD cho quý 4 năm 2025 cho thấy sự tăng giá tiếp tục nhưng có chừng mực hơn so với mức hiện tại [1].

Đối với Việt Nam nói riêng, việc loại bỏ độc quyền nhà nước khó có thể mang lại sự giảm giá ngay lập tức. Các nhà giao dịch cho biết giá có thể sẽ vẫn ở mức cao cho đến tháng 11 năm 2025, khi nguồn cung mới có thể gia nhập thị trường theo hệ thống cấp phép cải cách. Chính phủ đã báo hiệu ý định ổn định thị trường vàng trong nước và thu hẹp khoảng cách giữa giá ở nước ngoài và giá Việt Nam, nhưng để đạt được mục tiêu này sẽ cần thời gian để những người tham gia thị trường mới thiết lập hoạt động [7][19].

Rủi ro và thách thức

Một số yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến đà tăng liên tục của vàng. Một đồng đô la Mỹ mạnh hơn, sự phục hồi kinh tế nhanh hơn dự kiến hoặc việc Cục Dự trữ Liên bang trì hoãn cắt giảm lãi suất có thể kìm hãm đà tăng. Một số nhà phân tích cho rằng có thể có các đợt điều chỉnh từ mức cao hiện tại, đặc biệt nếu những lo ngại về lạm phát tái xuất hiện hoặc nếu căng thẳng địa chính trị giảm đáng kể [1].

Đối với các nhà đầu tư Việt Nam, các rủi ro cụ thể bao gồm khả năng đồng VND phục hồi so với đô la, chi phí lưu trữ cao đối với vàng vật chất và khả năng có những thay đổi về quy định có thể ảnh hưởng đến động lực thị trường. Hệ thống cấp phép được cải cách, mặc dù hứa hẹn sự cạnh tranh lớn hơn, cũng có thể mang lại những phức tạp mới khi nhiều đơn vị bắt đầu sản xuất vàng miếng với các thương hiệu và cấu trúc giá khác nhau [16].

Cân nhắc đầu tư chiến lược

Môi trường hiện tại mang lại cả cơ hội và thách thức cho các nhà đầu tư trên thị trường vàng Việt Nam và toàn cầu. Nhu cầu có cấu trúc của Việt Nam, được hỗ trợ bởi sở thích văn hóa và nhu cầu phòng ngừa rủi ro tiền tệ, cho thấy sự hỗ trợ liên tục cho mức giá cao. Tuy nhiên, mức chênh lệch đáng kể so với giá quốc tế tạo ra rủi ro chênh lệch giá và khả năng có những điều chỉnh giá đáng kể nếu các hạn chế về nguồn cung giảm bớt [11].

Các nhà đầu tư xem xét tham gia vào thị trường vàng Việt Nam nên đánh giá cẩn thận thời điểm gia nhập, xem xét cả xu hướng giá toàn cầu và các diễn biến chính sách trong nước. Chế độ cấp phép theo Nghị định 232 có thể tạo ra cơ hội hợp tác giữa các nhà đầu tư quốc tế và các đơn vị đủ điều kiện của Việt Nam, có khả năng cung cấp các sản phẩm đầu tư tinh vi hơn và cải thiện khả năng tiếp cận thị trường.

Tác động chính sách

Thách thức chính sách tiền tệ

Sự tăng giá vàng phi thường của Việt Nam đặt ra những thách thức đáng kể cho các nhà hoạch định chính sách tiền tệ. Thủ tướng Phạm Minh Chính đã ban hành một chỉ thị vào tháng 9 năm 2025 yêu cầu trấn áp tình trạng tích trữ vàng và thao túng giá, chỉ đạo ngân hàng trung ương theo dõi chặt chẽ giá trong nước và toàn cầu và thực hiện các biện pháp để ổn định thị trường [19].

Chỉ thị nhấn mạnh sự cần thiết phải ngăn chặn các tác động tiêu cực đến tỷ giá hối đoái và lãi suất, làm nổi bật bản chất liên kết của giá vàng với các mục tiêu chính sách tiền tệ rộng lớn hơn. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phải cân bằng giữa việc cho phép các lực lượng thị trường hoạt động và ngăn chặn sự đầu cơ quá mức có thể gây bất ổn cho hệ thống tài chính.

Tác động kinh tế

Sự tăng giá vàng diễn ra trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ của Việt Nam, với GDP tăng 7,52% trong nửa đầu năm 2025. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi sự mở rộng 8,14% của khu vực dịch vụ và hiệu suất kiên cường của ngành sản xuất. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và giá vàng cao phản ánh những căng thẳng tiềm ẩn giữa đà tăng trưởng và áp lực lạm phát [11].

Mục tiêu tăng trưởng GDP đầy tham vọng của chính phủ là 6,5-7,0% cho năm 2025 được hỗ trợ bởi tiêu dùng trong nước mạnh mẽ và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, đã tăng 32,6% so với cùng kỳ năm trước. Tuy nhiên, căng thẳng thương mại với các đối tác lớn và các mức thuế mới đang đe dọa các ngành xuất khẩu, làm cho vai trò của vàng như một nơi trú ẩn an toàn càng trở nên phù hợp hơn đối với các nhà đầu tư Việt Nam [11].

Thị trường Vàng Việt Nam bước vào một kỷ nguyên mới

Sự tăng giá vàng 59% phi thường của Việt Nam trong năm 2025 không chỉ là một đợt tăng giá hàng hóa đơn thuần—nó phản ánh những thay đổi cơ bản trong chính sách tiền tệ toàn cầu, động lực tiền tệ khu vực và cấu trúc thị trường trong nước. Sự hội tụ của các kỳ vọng nới lỏng của Cục Dự trữ Liên bang, sự suy yếu của đồng Việt Nam và sự chấm dứt kiểm soát độc quyền của nhà nước đã tạo ra những điều kiện chưa từng có trên thị trường vàng Việt Nam.

Mặc dù mức chênh lệch hiện tại là 37% so với giá quốc tế có vẻ không bền vững về lâu dài, các yếu tố cấu trúc hỗ trợ nhu cầu vàng của Việt Nam—bao gồm sở thích văn hóa, nhu cầu phòng ngừa lạm phát và đa dạng hóa tiền tệ—cho thấy rằng mức giá cao có thể sẽ tồn tại. Việc thực thi Nghị định 232 mang lại hy vọng về sự bình thường hóa cuối cùng, nhưng giai đoạn chuyển tiếp có thể sẽ được đặc trưng bởi sự biến động liên tục và mức chênh lệch cao.

Đối với các nhà đầu tư toàn cầu, sự tăng vọt của thị trường vàng Việt Nam là một nghiên cứu điển hình hấp dẫn về cách các yếu tố địa phương có thể khuếch đại các xu hướng toàn cầu, tạo ra các cơ hội và rủi ro đầu tư độc đáo. Sự kết hợp của việc nới lỏng chính sách tiền tệ, căng thẳng địa chính trị và cải cách cơ cấu thị trường cung cấp một khuôn khổ để hiểu cách các thị trường kim loại quý có thể phát triển trong một kỷ nguyên bất ổn kinh tế ngày càng tăng.

Khi các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới tiếp tục đa dạng hóa dự trữ của mình và các nhà đầu tư cá nhân tìm kiếm sự bảo vệ chống lại sự mất giá của tiền tệ, vai trò của vàng như một mỏ neo tiền tệ dường như phù hợp hơn bao giờ hết. Kinh nghiệm của Việt Nam—với sự tăng giá đột ngột và tự do hóa thị trường—có thể là một bản xem trước cho các động lực tương tự ở các thị trường mới nổi khác đang đối mặt với các áp lực kinh tế tương đương.

Con đường phía trước cho giá vàng Việt Nam sẽ phụ thuộc rất nhiều vào việc thực hiện thành công các cải cách thị trường, quỹ đạo của chính sách Cục Dự trữ Liên bang và sự phát triển rộng lớn hơn của các điều kiện kinh tế khu vực. Mặc dù biến động ngắn hạn dường như là không thể tránh khỏi, triển vọng dài hạn cho vàng ở Việt Nam vẫn được hỗ trợ bởi cả các yếu tố cấu trúc trong nước và các xu hướng tiền tệ toàn cầu chưa có dấu hiệu giảm bớt.

nguyen pavel

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *