Người Việt trước chính sách siết chặt nhập cư của EU và Anh – Bài 1
Kể từ 2-3 năm qua, các chính phủ châu Âu (EU và Anh) đã và đang đối phó với áp lực nhập cư ngày càng tăng bằng các yêu cầu định cư và nhập quốc tịch ngày càng khắt khe.
Con số người Việt Nam, gốc Việt đã và đang nhập cư trên khắp lục địa này phải đối mặt với một bối cảnh đã thay đổi đáng kể và nhanh chóng về pháp lý, chính sách xã hội và cả thái độ văn hóa.
Điều đáng chú ý là dù Vương quốc Anh đã không còn là thành viên Liên hiệp châu Âu (EU) sau thỏa thuận Brexit, hai bên đang trở lại tham vấn, điều phối chính sách để hạn chế nhập cư. Hàng loạt thỏa thuận song phương (Anh-Pháp, Anh-Nam Âu) và đa phương Anh-EU-Balkans đang định hình.
Ngày 22/10 năm nay, sau nhiều tháng chuẩn bị, London sẽ mở Thượng đỉnh Anh-EU-Balkans để tìm cách đưa người xin tị nạn tới đảo Anh từ châu Âu hồi hương qua cơ chế “trại tạm cư” ở vùng Balkans, đã được Đức ủng hộ về cơ bản.
Đối với những người đã có mặt, bất kể cách nhập cảnh, chính sách cho nhập tịch được thay đổi khắt khe hơn trước.
Trong bài 1 của loạt bài ‘Shifting Sands- Cát Dưới Chân đang dịch chuyển’ Viet News UK mô tả làn sóng cải cách chính sách nhập cư, điển hình là đề xuất thắt chặt các quy định nhập tịch của Ba Lan, đại diện cho một sự chuyển dịch rộng lớn hơn trên toàn lục địa có thể thay đổi căn bản triển vọng hội nhập của một trong những cộng đồng di cư châu Á đã có mặt khá lâu đời nhất tại châu Âu.
Ba Lan: Mô hình theo hướng thắt chặt
Cuộc cải cách quốc tịch được đề xuất của Ba Lan, yêu cầu 8 năm cư trú thay vì 3 năm và bắt buộc các bài kiểm tra hội nhập và lòng trung thành với nền Cộng hòa Ba Lan, phản ánh một sự đồng thuận ngày càng tăng ở châu Âu về việc thắt chặt các con đường nhập tịch, gồm cả sức ép tuân thủ văn hóa.
Dù Ba Lan đã có chính phủ trung tả, nhiều lời lẽ và ngôn từ của phe cánh hữu được áp dụng tiếp tục và chính phủ của Thủ tướng Donald Tusk, người có tiếng là ủng hộ xu thế hội nhập châu Âu, đã kiên quyết không nhận “tái bố trí di dân” từ các nước Hồi giáo và châu Phi từ EU, với lý do Ba Lan đã đón gần 2 triệu người tị nạn Ukraina, và dù nhiều người đã đi nơi khác, con số hiện nay có thể lên tới gần 1 triệu.
Bộ trưởng Nội vụ Magdalena Roguska nhấn mạnh rằng quy trình này nên “bảo vệ các công dân hiện hữu” và đảm bảo các công dân mới được “hội nhập đúng cách”, báo hiệu một triết lý ưu tiên sự đồng hóa văn hóa hơn là các con đường hòa nhập toàn diện để trở thành một phần của xã hội.[1]

Sự thay đổi này diễn ra khi Ba Lan đã trải qua mức độ nhập cư chưa từng có, cấp nhiều giấy phép cư trú lần đầu hơn bất kỳ quốc gia thành viên EU nào khác trong sáu năm liên tiếp từ 2017 đến 2022. Nước này đã cấp quốc tịch cho 16.342 người vào năm 2024, một con số kỷ lục, cao gấp bốn lần so với một thập kỷ trước, dẫn đến điều mà các quan chức mô tả là một sự tái điều chỉnh cần thiết.[1]
Các đề xuất về quốc tịch của Ba Lan, mặc dù vẫn đang được tranh luận, dự kiến sẽ tăng yêu cầu cư trú từ ba năm lên tám năm nhưng đề xuất thay thế của Tổng thống (cánh hữu) Karol Nawrocki còn kéo dài yêu cầu lên 10 năm, đưa Ba Lan vào nhóm các chế độ quốc tịch hạn chế nhất châu Âu nếu được thực thi.[1]
Cộng đồng người Việt ở Ba Lan, với số lượng khoảng 50.000 người, phần lớn bao gồm những người di cư kinh tế sau năm 1989 chứ không phải là người tị nạn. Các mô hình hội nhập của cộng đồng này, đặc trưng bởi tinh thần kinh doanh trong các lĩnh vực sản xuất và bán lẻ, có thể có vị thế tốt hơn để đáp ứng các yêu cầu cư trú kéo dài so với các nhóm dân tị nạn ở nơi khác.[3]
Người Việt ở châu Âu: Bức tranh sơn mài nhiều mảng màu
Cộng đồng người Việt đại diện cho một sự hiện diện về số lượng đáng kể nhưng thường bị ‘bỏ quên’ trên các đánh giá chính thống và báo đài trên khắp châu Âu, mặc dù họ vẫn phải chịu tác động của các chính sách di trú đôi khi được thiết kế để công khai hạn chế di cư từ Trung Đông và châu Phi.
Theo các ước tính, hiện có khoảng 700.000 đến 800.000 người gốc Việt đang sinh sống trên khắp lục địa châu Âu. Pháp là nơi có cộng đồng lớn nhất với khoảng 300.000 người, tiếp theo là Đức với 215.000 người, và Cộng hòa Séc với 80.000 người. Các cộng đồng này, phần lớn được hình thành từ các dòng người tị nạn sau Chiến tranh Việt Nam và sau đó là di cư kinh tế, đã phát triển các mô hình hội nhập riêng biệt trong các bối cảnh châu Âu khác nhau.[2][3]
Sự hiện diện của người Việt ở châu Âu khác biệt rõ rệt so với các dòng người nhập cư dễ thấy hơn từ châu Phi và Trung Đông, vốn chiếm ưu thế trong các diễn ngôn chính trị. Tại Cộng hòa Séc, người Việt là cộng đồng người nước ngoài lớn thứ ba và được chính thức công nhận là một dân tộc thiểu số. Họ “Nguyễn” xếp thứ chín trong danh sách các họ phổ biến nhất tại quốc gia này, làm nổi bật sự hội nhập sâu sắc về mặt nhân khẩu học của cộng đồng.[4]
Vương Quốc Anh: Thay đổi ngày càng khắc nghiệt
Vương Quốc Anh có lẽ đã thực hiện những thay đổi hạn chế nhất, trực tiếp nhất ảnh hưởng đến người nhập cư Việt Nam. Home Office (Bộ Nội vụ) thường xuyên công bố, đăng tải các nội dung tiếng Việt cảnh báo việc di cư vào Anh bằng thuyền từ châu Âu, nhắm vào người Việt Nam.
Hướng dẫn mới về “tư cách tốt”, có hiệu lực từ tháng 2 năm 2025, tạo ra một rào cản vĩnh viễn đối với quyền công dân cho bất kỳ ai nhập cảnh vào đất nước một cách bất hợp pháp, bất kể điều này đã xảy ra bao lâu. Yêu cầu về trình độ tiếng Anh A-Level (cấp dự bị đại học) là tối thiểu để người gốc nước ngoài được định cư, như Bộ trưởng Shabana Mahmood nói gần đây, là biểu hiện của việc “biến đổi khắc nghiệt”, khó hơn cả cho người bản địa. Nhiều tờ báo cho hay, tại xứ Anh (England), nước thành viên của Vương quốc Anh, chỉ có 33,9% người dân có trình độ học thức A-Level.
Nhìn chung, các chính sách mới là một sự thay đổi đột ngột so với quy chế trước đây, vốn “xóa lỗi” cho việc nhập cảnh bất hợp pháp sau 10 năm cư trú.[5][6]
Tác động đối với người tị nạn Việt Nam, nhiều người trong số họ đã đến bằng những con đường nguy hiểm trong những năm 1980s, 1990s, và một số không nhỏ tới Anh gần đây, là rất nghiêm trọng. Không giống như các quốc gia châu Âu khác đã triển trai các hành lang pháp lý chuyên biệt cho các nhóm dân tị nạn, các quy định mới của Vương quốc Anh không phân biệt dựa trên hoàn cảnh nhập cảnh. Các luật sư di trú mô tả chính sách này là “bất hợp pháp” và đang theo đuổi các vụ kiện xem xét lại theo thủ tục tư pháp.[6][7]
Không ít thành viên cộng đồng người Việt ở Anh, với số lượng khoảng 70.000 người, hiện phải đối mặt với một tương lai không chắc chắn. Nhiều cư dân đã ổn định cuộc sống, những người từng cho rằng cuối cùng họ sẽ đủ điều kiện để có quốc tịch, có thể thấy mình bị loại trừ vĩnh viễn, tạo ra một tầng lớp mới gồm những người cư trú dài hạn mà không có quyền công dân.

Đức: Hiện đại hóa chính sách kèm điều kiện
Đức trình bày một cách tiếp cận tương phản, thực hiện các cải cách vừa nới lỏng vừa làm phức tạp hóa việc nhập tịch. Nước này đã giảm yêu cầu cư trú từ tám năm xuống còn năm năm và hiện cho phép song tịch, điều mà trong lịch sử bị cấm trừ những trường hợp ngoại lệ. Đối với người nhập cư Việt Nam, nhóm dân tộc châu Á lớn nhất ở Đức, những thay đổi này mang lại cơ hội mới để duy trì kết nối với quê hương trong khi tham gia đầy đủ vào xã hội Đức.[8][9]
Tuy nhiên, Đức đồng thời đã tăng cường các yêu cầu hội nhập, đòi hỏi sự cam kết rõ ràng với các giá trị dân chủ và giới thiệu các bài kiểm tra nhập tịch mở rộng bao gồm các vấn đề về phân biệt chủng tộc, chủ nghĩa bài Do Thái và bình đẳng giới. Các cải cách phản ánh nỗ lực của Đức nhằm cân bằng sự cởi mở với di cư có tay nghề cao và những lo ngại về sự gắn kết xã hội, điều này đặc biệt liên quan khi cộng đồng người Việt tập trung ở các bang miền đông với lịch sử hội nhập khác biệt.[8]
Cộng đồng người Việt tại Đức, khoảng 215.000 người, bao gồm cả những người tị nạn từ miền Tây những năm 1970 và những người lao động hợp tác từ các thỏa thuận thời kỳ xã hội chủ nghĩa ở các bang phía Đông. Những quỹ đạo lịch sử khác nhau này có thể tạo ra những phản ứng khác nhau đối với các yêu cầu mới, với người Việt ở miền thuộc Đông Đức cũ có thể có vị thế tốt hơn để đáp ứng các tiêu chuẩn về ngôn ngữ và hội nhập do họ đã có sự gắn kết lâu dài hơn với các thể chế của xã hội Đức.[3]
Pháp: Thắt chặt dần dần, tăng yêu cầu ngôn ngữ và cắt giảm an sinh xã hội
Pháp, quê hương của cộng đồng người Việt lớn nhất châu Âu với 300.000 người, đang thực hiện một cách tiếp cận theo từng giai đoạn để cải cách quốc tịch. Nước này sẽ tăng yêu cầu về trình độ ngôn ngữ từ cấp độ A1 lên B2 vào tháng 1 năm 2026, đồng thời giới thiệu các kỳ thi công dân mới để kiểm tra cam kết của ứng viên đối với các giá trị Cộng hòa.[10][11][2]
Đối với người nhập cư Việt Nam, nhiều người trong số họ đến với tư cách là sinh viên và trí thức trong thời kỳ thuộc địa và các cuộc xung đột sau đó, những thay đổi này có thể không quá khó khăn do trình độ học vấn đã được thiết lập của cộng đồng. Tuy nhiên, những người nhập cư lớn tuổi và những người có trình độ học vấn chính thức hạn chế có thể phải đối mặt với những rào cản đáng kể, có khả năng tạo ra sự chia rẽ thế hệ trong các gia đình người Việt đang tìm cách nhập tịch.[2]

Cộng Hòa Séc: Ổn định giữa biến động
Cộng hòa Séc hiện vẫn duy trì các yêu cầu quốc tịch tương đối ổn định, tạo ra một điểm đối lập với xu hướng hạn chế trong khu vực. Nước này yêu cầu năm năm cư trú, trình độ tiếng Séc cấp độ B1 và lý lịch tư pháp trong sạch, nhưng chưa công bố những thay đổi chính sách lớn nào mặc dù là nơi có một trong những cộng đồng người Việt lớn nhất châu Âu.[12][13]
Sự hội nhập của người Việt tại Cộng hòa Séc được hưởng lợi từ địa vị dân tộc thiểu số chính thức và cơ sở hạ tầng cộng đồng đã được thiết lập, bao gồm khu phức hợp chợ Sapa ở Praha, đóng vai trò là một trung tâm văn hóa và kinh tế. Sự độc lập về kinh tế và nét đặc trưng văn hóa của cộng đồng đã tạo điều kiện cho một hình thức hội nhập song song, có thể ít phụ thuộc vào quyền công dân chính thức hơn so với các bối cảnh châu Âu khác.[4]
Hà Lan: Đề xuất tăng gấp đôi thời hạn cư trú hợp pháp để nhập tịch
Hà Lan đã đề xuất tăng gấp đôi yêu cầu cư trú để có quốc tịch từ năm năm lên 10 năm, mặc dù việc thực thi vẫn chưa chắc chắn do bất ổn chính trị. Quốc vụ khanh Arno Rutte cho rằng thời gian cư trú kéo dài đảm bảo “mối quan hệ bền chặt hơn” và “sự hội nhập thực sự” trước khi cấp quyền công dân.[14]
Cộng đồng người Việt ở Hà Lan, ước tính khoảng 10.000 người, tương đối nhỏ so với các nước châu Âu khác. Tuy nhiên, những thay đổi được đề xuất có thể ảnh hưởng đáng kể đến các mô hình đoàn tụ gia đình và chiến lược định cư lâu dài của cộng đồng này, đặc biệt khi Hà Lan đóng vai trò là điểm đến thứ cấp cho người di cư Việt Nam di chuyển trong châu Âu.[2]
