Lạm phát ở EU, Anh và Việt Nam: Địa chính trị và Áp lực giá cả

Hình do AI soạn, chỉ có tính minh họa
Bối cảnh kinh tế toàn cầu đã bị định hình đáng kể bởi các động lực lạm phát trong những tháng gần đây, với Liên minh Châu Âu, Vương quốc Anh và Việt Nam đều trải qua những mô hình lạm phát riêng biệt[1][2].
Các xu hướng này ngày càng bị ảnh hưởng bởi các cuộc xung đột địa chính trị, đặc biệt là căng thẳng leo thang giữa Israel và Iran, đã tạo ra sự biến động mới cho thị trường năng lượng và chuỗi cung ứng[3][4].
Bài này tổng hợp các nguồn chính thức, đánh giá lạm phát hiện tại ở hai nền kinh tế (Anh, Việt Nam) và khu vực kinh tế sử dụng đồng euro (Eurozone) qua tác động của xung đột địa chính trị trên thế giới và triển vọng về sự ổn định giá cả trong những tháng tới[5][6].

EU: Lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu
Tình hình lạm phát hiện tại
Khu vực đồng euro (không bao gồm tất cả các nước thành viên Liên minh châu Âu) đã chứng kiến sự sụt giảm đáng chú ý của áp lực lạm phát, với lạm phát hàng năm giảm xuống 1,9% vào tháng 5 năm 2025, từ mức 2,2% trong tháng 4[7][8]. Đây là một cột mốc quan trọng khi lạm phát đã giảm xuống dưới mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) lần đầu tiên kể từ tháng 9 năm 2024[9]. Sự sụt giảm này chủ yếu được thúc đẩy bởi sự giảm mạnh của lạm phát dịch vụ, đã giảm xuống 3,2% từ 4,0% trong tháng 4, đạt mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022[10][11].
Chi tiết các thành phần lạm phát
Nhìn vào các thành phần chính của lạm phát khu vực đồng euro, thực phẩm, rượu và thuốc lá ghi nhận tỷ lệ hàng năm cao nhất vào tháng 5 là 3,3% (tăng từ 3,0% trong tháng 4), tiếp theo là dịch vụ ở mức 3,2%[12]. Hàng công nghiệp phi năng lượng duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 0,6%, trong khi giá năng lượng tiếp tục giảm ở mức -3,6%[13][14]. Lạm phát cơ bản, không bao gồm các mặt hàng dễ biến động như thực phẩm và năng lượng, đã giảm xuống 2,3%, đạt mức thấp nhất kể từ tháng 1 năm 2022[15].
Phản ứng chính sách của ECB
Để đối phó với những diễn biến lạm phát thuận lợi này, Ngân hàng Trung ương Châu Âu đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào ngày 5 tháng 6 năm 2025, đưa lãi suất tiền gửi xuống còn 2%[16][17]. Quyết định này được đưa ra vào thời điểm quan trọng trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng, với Chủ tịch ECB Christine Lagarde lưu ý về sự không chắc chắn ngày càng tăng đối với nền kinh tế khu vực đồng euro[18][19]. Ngân hàng trung ương cũng đã điều chỉnh giảm dự báo lạm phát, hiện dự đoán lạm phát trung bình sẽ là 2,0% vào năm 2025, so với dự báo 2,3% vào tháng 3[20][21].
Căng thẳng thương mại và rủi ro lạm phát
Bất chấp xu hướng lạm phát tích cực, Chủ tịch ECB Christine Lagarde đã cảnh báo rằng căng thẳng thương mại leo thang có thể đẩy lạm phát khu vực đồng euro tăng thêm tới 0,5 điểm phần trăm[22][23]. Bà chỉ ra rằng thuế quan có thể gây ra biến động tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến giá nhập khẩu và làm gián đoạn chuỗi cung ứng, làm phức tạp thêm triển vọng lạm phát[24][25]. ECB đã cảnh báo rằng “sự chuyển dịch sang thuế quan cao hơn trong chính sách thương mại của Mỹ gây ra rủi ro cho triển vọng lạm phát toàn cầu”[26].
Vương quốc Anh: Lạm phát dai dẳng trên mức dự báo
Diễn biến lạm phát hiện tại
Vương quốc Anh tiếp tục vật lộn với tỷ lệ lạm phát cao, với Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) vẫn ở mức 3,4% vào tháng 5 năm 2025[27][28]. Mặc dù con số này thể hiện sự sụt giảm nhẹ từ 3,5% trong tháng 4, lạm phát vẫn cao hơn đáng kể so với mục tiêu 2% của Ngân hàng Anh (BoE) [29][30]. Lạm phát cơ bản, không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, đã giảm xuống 3,5% từ 3,8% trong tháng 4[31][32].
Mô hình lạm phát theo ngành
Vương quốc Anh đã trải qua các xu hướng lạm phát khác nhau giữa các ngành[33][34]. Tỷ lệ hàng năm cho hàng hóa CPI tăng từ 1,7% lên 2,0%, trong khi tỷ lệ hàng năm cho dịch vụ CPI giảm từ 5,4% xuống 4,7%[35]. Chi phí vận tải đã cho thấy sự sụt giảm đáng kể nhất trong biến động hàng tháng của tỷ lệ lạm phát CPI hàng năm, trong khi các ngành thực phẩm và nội thất đã gây áp lực tăng giá[36][37].
Áp lực giá thực phẩm
Lạm phát thực phẩm đã nổi lên như một mối lo ngại đặc biệt ở Anh, tăng vọt lên 4,4% vào tháng 5 từ 3,4% trong tháng 4, đánh dấu mức tăng cao nhất trong hơn một năm[38][39]. Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi chi phí năng lượng và nguyên liệu tăng, với giá khí đốt bán buôn cao hơn 7,8% so với tháng 5 năm 2024[40]. Giá các nguyên liệu chính cũng đã tăng mạnh, với giá ca cao tăng gấp ba trong hai năm qua và giá bơ bán buôn cao hơn 55% so với năm ngoái[41].
Các yếu tố chính sách thúc đẩy lạm phát thực phẩm
Việc tăng các khoản đóng góp Bảo hiểm Quốc gia của người sử dụng lao động, được thực hiện vào tháng 4 năm 2025, đã được xác định là một yếu tố quan trọng góp phần vào lạm phát giá thực phẩm[42][43]. Viện Phân phối Tạp hóa (IGD) đã dự đoán rằng giá thực phẩm sẽ tăng 4,9% vào năm 2025, có nghĩa là hóa đơn tạp hóa sẽ tăng 40% kể từ năm 2020[44]. Ngành sản xuất thực phẩm được ước tính chỉ có thể hấp thụ từ 20% đến 40% các chi phí gia tăng này, phần còn lại sẽ được chuyển sang người tiêu dùng[45].
Lập trường thận trọng của Ngân hàng Anh
Ngân hàng Anh đã giữ nguyên lãi suất ở mức 4,25% vào ngày 19 tháng 6 năm 2025, với Thống đốc Andrew Bailey cảnh báo rằng “thế giới rất khó lường”[46][47]. Quyết định này được đưa ra bởi đa số 6-3, với ba thành viên của Ủy ban Chính sách Tiền tệ ủng hộ việc cắt giảm 0,25%[48][49]. Ngân hàng trung ương đã dự báo rằng lạm phát sẽ đạt đỉnh 3,7% trong khoảng từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2025, trước khi giảm trở lại mục tiêu 2% vào cuối năm 2027[50][51].
Việt Nam: Lạm phát gia tăng với sự biến động theo ngành
Quỹ đạo lạm phát tổng thể
Tỷ lệ lạm phát của Việt Nam đã tăng lên 3,24% vào tháng 5 năm 2025, đạt mức cao nhất trong bốn tháng từ 3,12% trong tháng 4[52][53]. Sự gia tăng này được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng giá nhanh hơn trong các ngành dệt may, giày dép, vật liệu nhà ở và dịch vụ y tế[54][55]. Trong năm tháng đầu năm 2025, CPI của Việt Nam tăng 3,21% so với cùng kỳ năm trước, trong khi tỷ lệ lạm phát tổng thể được ghi nhận ở mức 3,1%[56][57].

Phân tích theo ngành
Sự tăng giá mạnh mẽ nhất ở Việt Nam đã được quan sát thấy trong lĩnh vực y tế, với lạm phát dịch vụ y tế đạt 13,58% vào tháng 5, tăng từ 13,56% trong tháng 4[58][59]. Sự gia tăng này phần lớn là do một thông tư về giá cả được cập nhật từ Bộ Y tế, đã làm tăng đáng kể chi phí dịch vụ chăm sóc sức khỏe[60][61]. Nhà ở và vật liệu xây dựng cũng chứng kiến lạm phát đáng kể ở mức 6,10%, tăng từ 5,73% trong tháng 4, trong khi các hàng hóa và dịch vụ khác ghi nhận lạm phát 6,64%, tăng từ 6,40%[62][63].
Các yếu tố thúc đẩy chi phí y tế
Bộ Y tế Việt Nam đã thực hiện một số thay đổi chính sách ảnh hưởng đến chi phí y tế[64][65]. Vào tháng 1 năm 2025, bộ đã ban hành Thông tư số 01/2025/TT-BYT, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế[66][67]. Ngoài ra, Bộ đã đề xuất kê khai giá của 26 loại trang thiết bị y tế theo từng giai đoạn bắt đầu từ năm 2025, với các mặt hàng như máy chạy thận nhân tạo và máy thở sẽ được kê khai giá từ ngày 1 tháng 1 năm 2025[68][69].
Triển vọng kinh tế
Các nhà kinh tế Việt Nam kỳ vọng lạm phát sẽ duy trì trong khoảng có thể kiểm soát từ 3% đến 4,5% cho năm 2025, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 4,5% của Quốc hội[70][71]. Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái ổn định của đất nước là những yếu tố chính giúp kiểm soát lạm phát[72]. Tuy nhiên, những bất ổn toàn cầu, căng thẳng địa chính trị và sự biến động tiềm tàng của tỷ giá hối đoái có thể làm gián đoạn sự ổn định giá cả[73][74].
Xung đột Địa chính trị và Động lực Lạm phát
Tác động của Xung đột Israel-Iran
Cuộc xung đột leo thang giữa Israel và Iran đã nổi lên như một động lực địa chính trị chính gây ra các lo ngại về lạm phát ở cả ba khu vực[75][76]. Giá dầu đã tăng hơn 11% trong suốt tuần xung đột, với giá dầu thô Brent tăng từ 69,65 USD/thùng vào ngày 12 tháng 6 lên 77,32 USD vào ngày 19 tháng 6 năm 2025[77][78]. Đây là sự biến động giá dầu đáng kể nhất kể từ cuộc xâm lược Ukraine của Nga[79].

Gián đoạn thị trường năng lượng
Cuộc xung đột đã làm dấy lên lo ngại về khả năng gián đoạn vận chuyển dầu qua Eo biển Hormuz, nơi xử lý khoảng một phần ba nguồn cung dầu vận chuyển bằng đường biển toàn cầu[80][81]. QatarEnergy đã chỉ thị các tàu chở dầu ở bên ngoài Eo biển Hormuz và chỉ vào Vịnh vào ngày trước khi xếp hàng, trong bối cảnh các cuộc tấn công quân sự giữa Iran và Israel[82][83]. Eo biển này vận chuyển trung bình 20 triệu thùng dầu mỗi ngày—tương đương khoảng 20% lượng tiêu thụ chất lỏng dầu mỏ toàn cầu vào năm 2024[84].
Gián đoạn xuất khẩu dầu của Iran
Xuất khẩu dầu của Iran đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi cuộc xung đột[85][86]. Các báo cáo gần đây cho thấy xuất khẩu dầu của Iran gần như đã đi vào bế tắc, với tổng lượng xuất khẩu dầu thô và condensate dự kiến chỉ đạt 102.000 thùng/ngày trong tuần này, so với mức trung bình hàng tuần là 1,7 triệu thùng trong năm[87][88]. Tuy nhiên, một số công ty theo dõi cho rằng Iran đang thích ứng bằng cách xếp hàng lên các tàu chở dầu từng chiếc một và di chuyển kho chứa dầu nổi gần Trung Quốc hơn để duy trì một mức độ xuất khẩu nhất định[89][90].
Hệ quả kinh tế rộng lớn hơn
Cuộc xung đột có những hệ quả rộng lớn hơn ngoài thị trường năng lượng[91][92]. Chi phí vận chuyển đang tăng do hàng hóa phải định tuyến lại, và sự gián đoạn chuỗi cung ứng có thể làm trầm trọng thêm các áp lực lạm phát hiện có[93]. Ngân hàng Thế giới đã cảnh báo rằng một cú sốc giá dầu ở mức độ này có thể gần như làm đình trệ cuộc chiến chống lạm phát toàn cầu, với giá dầu có thể đạt trung bình 102 USD/thùng nếu một cuộc xung đột lớn ở Trung Đông nổ ra liên quan đến một hoặc nhiều nhà sản xuất dầu[94].

Sự khác biệt khu vực và các phản ứng chính sách
Xu hướng giảm lạm phát của EU
Lạm phát dưới mục tiêu của khu vực đồng euro mang lại cho ECB sự linh hoạt để tiếp tục nới lỏng tiền tệ nếu các cú sốc bên ngoài xảy ra[95][96]. ECB đã cắt giảm các lãi suất chủ chốt 25 điểm cơ bản, đưa lãi suất tiền gửi xuống còn 2,00% và lãi suất tái cấp vốn chính xuống 2,15%[97][98]. Đây là lần cắt giảm lãi suất thứ tám của ECB trong năm qua, giảm lãi suất tích lũy hai điểm phần trăm kể từ tháng 6 năm 2024[99].
Những thách thức dai dẳng của Anh
Vương quốc Anh đối mặt với triển vọng lạm phát thách thức nhất trong ba khu vực, với lạm phát dai dẳng trên mức mục tiêu bị phức tạp hóa bởi các yếu tố chính sách trong nước[100][101]. Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Ngân hàng Anh đã tuyên bố rằng “cần có sự giảm lạm phát rõ rệt hơn để đảm bảo lạm phát CPI giảm trở lại mục tiêu 2%”[102]. Ủy ban đã duy trì rằng “chính sách tiền tệ sẽ cần tiếp tục duy trì tính hạn chế trong thời gian đủ dài cho đến khi các rủi ro đối với việc lạm phát trở lại bền vững ở mục tiêu 2% trong trung hạn đã giảm bớt thêm”[103].
Phản ứng có chừng mực của Việt Nam
Lạm phát của Việt Nam vẫn tương đối được kiềm chế mặc dù có những đợt tăng gần đây[104][105]. Theo truyền thông Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước có sẵn các công cụ để giải quyết áp lực giá cả nếu cần, mặc dù các mức hiện tại vẫn dưới mục tiêu của chính phủ[106]. Tác động của các cuộc xung đột toàn cầu đối với triển vọng lạm phát của Việt Nam có vẻ hạn chế hơn so với EU và Anh, mặc dù quốc gia này không miễn nhiễm với áp lực giá cả quốc tế, đặc biệt là về năng lượng và hàng hóa nhập khẩu[107][108].
Triển vọng và đánh giá rủi ro
Những tuần tới sẽ rất quan trọng trong việc xác định liệu các căng thẳng địa chính trị hiện tại có chuyển thành áp lực lạm phát kéo dài hay không[109][110]. Các yếu tố chính cần theo dõi bao gồm diễn biến của cuộc xung đột Trung Đông, biến động giá năng lượng toàn cầu và các phản ứng chính sách của ngân hàng trung ương[111][112]. Mặc dù sự gián đoạn nguồn cung ngay lập tức đã được hạn chế, nguy cơ leo thang rộng hơn tiếp tục gây ra rủi ro tăng lạm phát ở cả ba khu vực[113][114].
Các quỹ đạo lạm phát khác nhau giữa EU, Anh và Việt Nam làm nổi bật cách các khuôn khổ chính sách và cấu trúc kinh tế trong nước ảnh hưởng đến sự lan truyền của các cú sốc toàn cầu[115][116][117]. Khi những bất ổn địa chính trị vẫn còn tồn tại, các nhà hoạch định chính sách phải đối mặt với thách thức cân bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát trong một môi trường toàn cầu ngày càng phức tạp[118][119][120].
Xem thêm:
Chỉ số lạm phát giá hàng tiêu dùng ở Anh tăng lên trong tháng 5