Di dân Việt Nam ở Anh và EU: Nghịch lý hội nhập và cơ hội trở về quê hương-Bài 2

Di dân Việt Nam ở Anh và EU: Nghịch lý hội nhập và cơ hội trở về quê hương-Bài 2

Trong bài 2 về chủ đề di dân, chính sách nhập cư tại EU và Anh đang được siết chặt, Viet News UK giới thiệu thêm hai góc độ của vấn đề: các chính sách mời gọi và hỗ trợ song tịch của Việt Nam với công dân gốc của mình ở nước ngoài, và nghịch lý trong động lực hội nhập vào các xã hội châu Âu của người Việt và gốc Việt:

Việt Nam tạo điều kiện cho hành trình trở về

Trong khi các quốc gia châu Âu thắt chặt các yêu cầu quốc tịch, Việt Nam đã đi theo hướng ngược lại với các cải cách toàn diện về luật quốc tịch có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2025. Luật mới cho phép người Việt Nam ở nước ngoài có quan hệ gia đình được mang hai quốc tịch, loại bỏ quy định bắt buộc phải có tên Việt Nam và tạo ra các miễn trừ cho những cá nhân có đóng góp đặc biệt cho sự phát triển quốc gia.[15][16]

Những thay đổi này trực tiếp giải quyết nhu cầu của các cộng đồng người Việt hải ngoại đang phải đối mặt với các chính sách ngày càng hạn chế của châu Âu. Công dân Việt Nam giờ đây có thể giữ quốc tịch gốc của mình trong khi có được quốc tịch Việt Nam, cung cấp một phương án dự phòng tiềm năng chống lại sự loại trừ ở châu Âu.

Các cải cách cũng đơn giản hóa quy trình phục hồi quốc tịch cho những người từng là công dân Việt Nam, công nhận rằng việc buộc phải từ bỏ quốc tịch có thể đã cắt đứt các mối liên hệ văn hóa và kinh tế quan trọng.[17][18]

Cách tiếp cận của Việt Nam phản ánh một chiến lược rộng lớn hơn về việc gắn kết với cộng đồng người Việt ở nước ngoài, công nhận họ là nguồn lực phát triển chứ không phải là mối lo ngại về an ninh. Với khoảng 5-6 triệu người gốc Việt hoặc người Việt Nam sống ở nước ngoài, luật quốc tịch mới của Việt Nam định vị đất nước để hưởng lợi từ các mô hình di cư tuần hoàn và đầu tư xuyên quốc gia mà các chính sách hạn chế của châu Âu có thể vô tình khuyến khích.[19][20]

Nghịch lý hội nhập của cộng đồng gốc Việt

Các cuộc cải cách quốc tịch ở châu Âu tạo ra cái có thể gọi là “nghịch lý hội nhập”, nơi các chính sách bề ngoài được thiết kế để thúc đẩy hội nhập thực ra lại có thể cản trở nó. Yêu cầu cư trú kéo dài làm trì hoãn sự tham gia chính trị, trong khi các chế độ kiểm tra nghiêm ngặt hơn có thể loại trừ những người nhập cư đã hội nhập tốt nhưng thiếu bằng cấp giáo dục chính thức hoặc chứng chỉ ngôn ngữ.

Cộng đồng người Việt là một ví dụ điển hình cho nghịch lý này. Mặc dù hội nhập kinh tế mạnh mẽ, bảo tồn văn hóa và có tổ chức cộng đồng trên khắp châu Âu, không ít người nhập cư Việt Nam có thể thấy mình bị loại khỏi quyền công dân bởi các yêu cầu ngày càng kỹ thuật. Việc Cộng hòa Séc công nhận địa vị dân tộc thiểu số của người Việt cho thấy các mô hình thay thế để hòa nhập chính trị mà không yêu cầu quyền công dân đầy đủ, nhưng những cách tiếp cận như vậy vẫn còn là ngoại lệ.

Nghiên cứu về các mô hình nhập tịch cho thấy rằng người nhập cư Việt Nam trong lịch sử có tỷ lệ nhập tịch thấp hơn so với các nhóm châu Á khác, một phần do sở thích văn hóa trong việc duy trì kết nối với quê hương và thành công kinh tế mà không cần hội nhập chính trị chính thức. Các chính sách hạn chế mới có thể củng cố các mô hình này, tạo ra các nhóm dân cư không phải là công dân vĩnh viễn với tiếng nói chính trị hạn chế mặc dù có những đóng góp đáng kể về mặt xã hội và kinh tế.[21]

Những lo ngại về an ninh và thái độ chính trị chống di dân

Làn sóng hạn chế quốc tịch phản ánh những lo ngại rộng lớn hơn của châu Âu về nhập cư, an ninh và thay đổi văn hóa. Các cải cách của Ba Lan phản ứng rõ ràng với “các cuộc biểu tình chống nhập cư quy mô lớn” và các chiến dịch chính trị hứa hẹn sẽ đặt “người Ba Lan lên trên hết”. Động lực tương tự cũng định hình các cuộc thảo luận chính sách trên khắp lục địa, nơi các cộng đồng nhập cư lâu đời trở thành thiệt hại ngoài dự kiến trong các cuộc tranh luận chủ yếu tập trung vào những người xin tị nạn gần đây và di cư bất thường.[1]

Kinh nghiệm của các cộng đồng người Việt với những chính sách này cho thấy các biện pháp hạn chế ảnh hưởng đến các nhóm dân cư đã ổn định lâu dài và hội nhập tốt chứ không chỉ những người mới đến. Việc Vương quốc Anh loại bỏ giới hạn thời gian đối với việc nhập cảnh bất hợp pháp đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dân tị nạn đã đến từ nhiều thập kỷ trước thông qua các kênh không chính thức do hạn chế về con đường hợp pháp, chứ không phải do ý định phạm tội.

Sự nhấn mạnh vào các bài kiểm tra lòng trung thành và yêu cầu hội nhập văn hóa cũng phản ánh các quan niệm đang phát triển của châu Âu về quyền công dân, ưu tiên lòng trung thành rõ ràng hơn là sự đóng góp đã được chứng minh. Các cộng đồng người Việt, với các tập quán văn hóa đặc trưng và các mối liên kết xuyên quốc gia, có thể đặc biệt dễ bị tổn thương bởi các chính sách coi sự khác biệt văn hóa là bằng chứng của việc hội nhập không đủ.

Thông điệp kinh tế và xã hội

Những hạn chế về quốc tịch mang lại những hàm ý kinh tế đáng kể cho các cộng đồng người Việt và xã hội sở tại. Việc trì hoãn hoặc từ chối cấp quốc tịch hạn chế sự dịch chuyển lao động trong EU, kìm hãm tinh thần kinh doanh đòi hỏi một số giấy phép hoặc giấy chứng nhận nhất định, và giảm khả năng tiếp cận các dịch vụ và phúc lợi xã hội. Đối với các cộng đồng như người Việt, với truyền thống kinh doanh mạnh mẽ và mạng lưới kinh doanh xuyên châu Âu, những hạn chế này có thể làm giảm sự năng động và đổi mới kinh tế.

Những hạn chế này cũng ảnh hưởng đến người nhập cư thế hệ thứ hai, những người có thể phải đối mặt với rào cản để có quốc tịch mặc dù được sinh ra và lớn lên ở các nước châu Âu. Luật cải cách của Đức giải quyết vấn đề này bằng cách tự động cấp quốc tịch cho trẻ em sinh ra từ cha mẹ nước ngoài có đủ thời gian cư trú, nhưng các quốc gia khác vẫn duy trì các chính sách hạn chế tạo ra bất lợi thế hệ.

Sự gắn kết xã hội cũng có thể bị ảnh hưởng khi các yêu cầu cư trú kéo dài làm trì hoãn sự hội nhập chính trị và tham gia dân sự. Các thể chế đã được thiết lập của cộng đồng người Việt, từ các hiệp hội văn hóa đến các mạng lưới kinh doanh, cung cấp các hình thức tổ chức xã hội thay thế, nhưng việc giảm tỷ lệ nhập tịch có thể hạn chế ảnh hưởng và sự đại diện chính trị rộng lớn hơn.

Một số hình ảnh liên quan tới cộng đồng Việt Nam tại châu Âu:

Xu hướng và giải pháp

Quỹ đạo của chính sách quốc tịch châu Âu dường như ủng hộ việc tiếp tục hạn chế, được thúc đẩy bởi chính trị bầu cử và các lo ngại về an ninh thường đánh đồng các loại hình nhập cư khác nhau. Tuy nhiên, kinh nghiệm của các cộng đồng người Việt cho thấy các cách tiếp cận thay thế có thể cân bằng tốt hơn các mục tiêu hội nhập với quyền công dân toàn diện.

Mô hình công nhận dân tộc thiểu số của Cộng hòa Séc cung cấp các quyền chính trị và bảo vệ văn hóa mà không yêu cầu quyền công dân đầy đủ, có khả năng giải quyết các mối lo ngại về hội nhập trong khi vẫn duy trì sự tham gia dân chủ. Luật cải cách của Đức cho thấy các quốc gia có thể hiện đại hóa các yêu cầu quốc tịch trong khi mở rộng thay vì hạn chế quyền tiếp cận.

Các cải cách luật quốc tịch của Việt Nam cũng cho thấy các quốc gia gốc có thể phản ứng với các chính sách hạn chế của quốc gia đích bằng cách tạo điều kiện cho song tịch và di cư trở về. Khi các chính sách của châu Âu làm cho việc có được quốc tịch trở nên khó khăn hơn, các quốc gia như Việt Nam có thể hưởng lợi từ các nhóm dân hải ngoại tìm kiếm các hình thức thuộc về pháp lý và văn hóa thay thế.

Cuộc thảo luận rộng lớn hơn của châu Âu về quyền công dân sẽ được hưởng lợi từ việc công nhận sự đa dạng của các kinh nghiệm nhập cư và các mô hình hội nhập thay vì áp dụng các hạn chế đồng nhất cho các nhóm dân cư khác nhau. Sự hội nhập nhìn chung thành công, đóng góp kinh tế và bảo tồn văn hóa của các cộng đồng người Việt cho thấy rằng các chính sách hạn chế có thể đang giải quyết những vấn đề không tồn tại trong khi tạo ra các hình thức loại trừ và bên lề hóa mới.

Kết luận

Làn sóng hạn chế quốc tịch trên khắp châu Âu đại diện cho một sự thay đổi cơ bản trong cách các xã hội châu Âu hình dung về tư cách thành viên và sự thuộc về. Đối với các cộng đồng người Việt, những thay đổi này đe dọa phá vỡ nhiều thập kỷ hội nhập thành công và tạo ra những rào cản mới đối với sự tham gia chính trị đầy đủ. Sự tương phản với các cải cách luật quốc tịch của chính Việt Nam làm nổi bật cách các cách tiếp cận chính sách khác nhau phản ánh những tầm nhìn khác nhau về quyền công dân và bản sắc dân tộc.

Khi các quốc gia châu Âu tiếp tục tranh luận về các chính sách nhập cư và hội nhập, kinh nghiệm của các cộng đồng đã ổn định như người Việt cung cấp những bài học quan trọng về những hậu quả không mong muốn của các cách tiếp cận hạn chế. Thay vì tăng cường hội nhập, các yêu cầu quốc tịch ngày càng khắt khe có thể tạo ra sự loại trừ vĩnh viễn đối với các nhóm dân cư đã chứng tỏ sự hội nhập xã hội và kinh tế thành công.

Tương lai của các cộng đồng người Việt ở châu Âu có thể sẽ phụ thuộc vào sự cân bằng giữa các chính sách quốc gia hạn chế và các hình thức hòa nhập chính trị và công nhận văn hóa thay thế. Khi mô hình hạn chế quốc tịch của Ba Lan lan rộng khắp lục địa, câu hỏi đặt ra là liệu các xã hội châu Âu sẽ chọn các cách tiếp cận toàn diện công nhận các con đường đa dạng để trở thành một phần của xã hội, hay tiếp tục hướng tới các chính sách loại trừ mà cuối cùng có thể làm suy yếu chính sự hội nhập mà họ tuyên bố thúc đẩy.

Viet News UK sử dụng nhiều nguồn tài liệu tham khảo để trích dẫn trong bài viết, tương ứng với các nguồn tin tức, nghiên cứu học thuật và tài liệu chính thức của chính phủ từ khắp châu Âu và Việt Nam được thu thập trong quá trình nghiên cứu chủ đề này.

Bài 1: https://vietnewsuk.com/nguoi-viet-truoc-chinh-sach-siet-chat-nhap-cu-cua-eu-va-anh-bai-1/

 

editors

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *