Đi lại bằng tàu xe công cộng ở Anh và EU bằng tiền Việt đắt rẻ ra sao?

Việc di chuyển bằng hệ thống giao thông công cộng ở châu Âu có thể vừa thú vị vừa choáng ngợp…về giá vé, nhất là khi bạn cần lên ngân sách cho chuyến đi của mình[1].
Với những thay đổi đáng kể về giá vé được áp dụng tại các thành phố lớn của châu Âu vào năm 2025, việc hiểu rõ sự khác biệt về chi phí đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết[2],[3].
Hướng dẫn toàn diện này so sánh giá vé phương tiện đi lại tại sáu thủ đô lớn của châu Âu—London, Paris, Berlin, Brussels, Prague, và Warsaw—với tất cả giá cả được quy đổi sang đồng Việt Nam (VND) để dễ dàng so sánh.
Bối cảnh hiện tại: Cập nhật giá vé năm 2025
Các thành phố châu Âu đã chứng kiến những thay đổi đáng kể trong giá vé giao thông công cộng vào năm 2025[3],[4],[5]. London đã thực hiện tăng giá vé tàu điện ngầm (Tube) và tàu hỏa trung bình 4,6% trong khi giữ nguyên giá vé xe buýt và xe điện ở mức £1.75[2],[3]. Paris đã giới thiệu một hệ thống vé đơn giản hóa mang tính cách mạng, thay thế giá vé theo khu vực bằng vé đồng giá cho metro/RER (€2.50) và xe buýt/xe điện (€2.00)[6],[7]. Berlin đã tăng giá vé một chiều thêm 7,5% lên €3.80, tiếp tục xu hướng tăng đáng kể hàng năm[5],[8]. Brussels đã tăng giá vé STIB gần 5%, với vé một chiều tăng lên €2.30[9],[10]. Trong khi đó, Prague và Warsaw duy trì mức giá tương đối ổn định, khiến chúng ngày càng hấp dẫn đối với du khách có ngân sách eo hẹp[11],[12].
So sánh vé một chiều: Tiền của bạn có giá trị nhất ở đâu

Sự chênh lệch về chi phí cho vé một chiều giữa các thành phố châu Âu này là rất rõ rệt[5],[11],[12]. Warsaw nổi lên là lựa chọn thân thiện với ngân sách nhất chỉ với 29.040 VND cho vé 75 phút cho phép chuyển tuyến không giới hạn trong trung tâm thành phố[12],[13]. Prague theo sát với giá 48.000 VND cho vé 90 phút, mang lại giá trị tuyệt vời cho du khách khám phá trung tâm lịch sử của thành phố[11],[14].
Các lựa chọn tầm trung cho thấy sự thay đổi thú vị giữa các phương tiện di chuyển[15],[16]. Paris cung cấp vé xe buýt/xe điện với giá 52.400 VND trong khi vé metro/RER có giá 65.500 VND[15],[7]. London cũng có sự phân chia tương tự với giá vé xe buýt được giữ nguyên ở mức 56.000 VND so với giá vé tàu điện ngầm là 92.800 VND[3],[17]. Brussels duy trì một cấu trúc giá duy nhất ở mức 60.260 VND cho các dịch vụ STIB bao gồm mạng lưới metro, xe điện và xe buýt[16],[10].
Ở phân khúc cao cấp, Berlin có giá vé một chiều cao nhất là 99.560 VND, một khoản đầu tư đáng kể cho những người đi lại không thường xuyên[5],[18]. Điều này làm cho Berlin đắt hơn gần ba lần so với Warsaw cho các chuyến đi đơn lẻ[5],[12].
Phân tích vé ngày: Lập kế hoạch khám phá dài hơn

Vé ngày cho thấy các đề xuất giá trị khác nhau giữa các thành phố này[19],[15],[18]. Warsaw tiếp tục dẫn đầu về khả năng chi trả với vé ngày chỉ có giá 99.000 VND cho phạm vi khu vực 1[12],[13]. Prague cung cấp giá trị đặc biệt ở mức 144.000 VND cho việc đi lại không giới hạn trong 24 giờ trên toàn thành phố[14],[20].
Brussels cung cấp giá trị tầm trung tốt với vé ngày ở mức 220.080 VND, bao gồm mạng lưới giao thông tích hợp gồm tàu hỏa, xe buýt, xe điện và metro[21],[10]. Vé ngày của Berlin có giá 277.720 VND, trở nên hiệu quả về chi phí cho du khách thực hiện ba chuyến đi trở lên[18],[22].
Hệ thống giới hạn chi tiêu hàng ngày của London tự động giới hạn chi tiêu ở mức 284.800 VND cho các khu 1-2, bao gồm trung tâm London và các điểm du lịch chính[3],[19]. Paris có giá vé ngày cao nhất là 314.400 VND, mặc dù vé này bao phủ toàn bộ vùng Île-de-France bao gồm cả sân bay và các khu vực ngoại ô[15],[23].
Phân tích giá trị: Khi nào nên mua vé ngày

Hiểu được điểm hòa vốn của vé ngày so với vé một chiều là rất quan trọng để lập kế hoạch ngân sách[19],[18],[14]. Berlin cung cấp giá trị vé ngày tốt nhất, chỉ cần 2,8 chuyến đi lẻ là hòa vốn[18],[22]. Prague và London theo sát, cần lần lượt 3,0 và 3,1 chuyến đi[14],[19].
Warsaw yêu cầu 3,4 chuyến đi để mua vé ngày có lợi, trong khi Brussels cần 3,7 chuyến[12],[21]. Vé ngày của Paris chỉ trở nên kinh tế sau 4,8 chuyến đi metro lẻ, khiến chúng kém hấp dẫn hơn đối với những người ít sử dụng[15],[7].
Bối cảnh tiền tệ và Tỷ giá hối đoái
Các chuyển đổi được sử dụng trong phân tích này phản ánh tỷ giá hối đoái gần đây tính đến tháng 6 năm 2025[24],[25]. Bảng Anh cho thấy sức mạnh so với Đồng Việt Nam với tỷ giá khoảng 32.000 VND mỗi GBP[25],[26]. Euro duy trì sự ổn định ở mức khoảng 26.200 VND mỗi EUR[24],[27]. Koruna Séc giao dịch ở mức khoảng 1.200 VND mỗi CZK, trong khi Zloty Ba Lan trung bình là 6.600 VND mỗi PLN[28],[29].
Kết quả chính và Khuyến nghị
Dành cho du khách tiết kiệm
Warsaw và Prague cung cấp các lựa chọn giao thông công cộng kinh tế nhất, với Warsaw cung cấp chi phí thấp nhất tuyệt đối cho cả vé một chiều và vé ngày[12],[14]. Những thành phố này là lý tưởng cho du khách có ngân sách eo hẹp muốn khám phá rộng rãi mà không tốn kém[12],[13].
Dành cho người tìm kiếm sự tiện lợi
Hệ thống giới hạn chi tiêu hàng ngày và giá vé xe buýt không đổi của London mang lại sự tiện lợi tuyệt vời và chi phí có thể dự đoán được[3],[19]. Hệ thống thanh toán không tiếp xúc loại bỏ nhu cầu mua vé giấy trong khi tự động tính toán giá vé tốt nhất[3],[17].
Dành cho phạm vi bao phủ toàn diện
Paris cung cấp phạm vi bao phủ toàn diện nhất với giá vé không theo khu vực, cho phép đi lại khắp khu vực đô thị lớn hơn bao gồm cả các sân bay[15],[7]. Brussels cung cấp sự tích hợp khu vực tuyệt vời, kết nối thành phố với các khu vực xung quanh và các nhà khai thác vận tải khác[21],[30].
Dành cho trải nghiệm cao cấp
Mặc dù Berlin có giá cao nhất, nhưng thành phố này cung cấp mạng lưới phủ sóng rộng khắp và các dịch vụ thường xuyên[5],[18]. Chi phí cao hơn phản ánh cơ sở hạ tầng toàn diện và độ tin cậy[18],[22].

Lên kế hoạch Ngân sách Di chuyển tại Châu Âu
Khi lập ngân sách cho các chuyến đi ngắn ngày ở châu Âu, chi phí di chuyển có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào điểm đến và thói quen đi lại của bạn[3],[5],[14]. Đối với một chuyến đi kéo dài một tuần thực hiện bốn chuyến mỗi ngày, dự kiến sẽ chi tiêu:
- Warsaw: 693.000 VND (kinh tế nhất)
- Prague: 1.008.000 VND (giá trị tuyệt vời)
- Brussels: 1.540.560 VND (phạm vi phủ sóng khu vực tốt)
- Berlin: 1.943.040 VND (mạng lưới cao cấp)
- London: 1.993.600 VND (hệ thống tiện lợi)
- Paris: 2.200.800 VND (phạm vi phủ sóng toàn diện)
Những con số này nhấn mạnh chi phí vận chuyển có thể ảnh hưởng đáng kể đến ngân sách du lịch tổng thể như thế nào, làm cho việc lựa chọn thành phố trở thành một yếu tố tài chính quan trọng[5],[14],[12].
Các xu hướng trong tương lai
Các cơ quan giao thông vận tải trên khắp châu Âu tiếp tục cân bằng giữa khả năng chi trả với tính bền vững và chất lượng dịch vụ[2],[5],[9]. Nhiều thành phố đang thực hiện các đợt tăng giá theo lạm phát trong khi khám phá các mô hình tài trợ mới và hệ thống thanh toán kỹ thuật số[9],[10],[31].
Xu hướng hướng chọn các tệp vé hoặc ứng dụng đặt giá cả đơn giản hóa, như đã thấy ở Paris, có thể ảnh hưởng đến các thành phố châu Âu khác để giảm bớt sự phức tạp cho khách du lịch và người dùng không thường xuyên[7],[32].
Việc hiểu rõ các cấu trúc giá cả và xu hướng này giúp du khách đưa ra quyết định sáng suốt về nơi đến thăm và cách lập ngân sách hiệu quả cho các cuộc phiêu lưu ở châu Âu[3],[5],[14]. Cho dù bạn đang tìm kiếmการ khám phá thân thiện với ngân sách hay sự tiện lợi cao cấp, mỗi thành phố đều cung cấp những lợi thế riêng biệt phù hợp với các phong cách du lịch và cân nhắc tài chính khác nhau.